TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhằn

gặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xay thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhằn

kau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knabbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schroten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an den Finger- 1534 nageln kauen

gặm móng tay.

die Haseti knabbern an den Rüben

những con thỏ gặm củ cải-, an etw. [noch lange] zu knab bern haben: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) phải vất vả thực hiện việc gì

(b) còn phải gánh chịu hậu quả lâu dài của việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schroten /Ipart ỈI geschrotet u geschróten) vt/

Ipart ỈI geschrotet u geschróten) 1. xay thô; 2. cắn, nhằn, gặm, nhắm, đục thủng; 3. bào, chuốt, vót; 4. (kĩ thuật) nghiền nhỏ, tán, xay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/

gặm; nhấm; cắn; nhằn [an + Dat ];

gặm móng tay. : an den Finger- 1534 nageln kauen

knabbern /[’knaborn] (sw. V.; hat)/

gặm; nhấm; cắn; nhằn [an + Dat : vào ];

những con thỏ gặm củ cải-, an etw. [noch lange] zu knab bern haben: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) phải vất vả thực hiện việc gì : die Haseti knabbern an den Rüben : (b) còn phải gánh chịu hậu quả lâu dài của việc gì.