Việt
chuốt
kéo
rút ra
kéo ra
lực hút
hút gió
luồng gió hút
sự kéo
sự căng
độ côn
độ vát
mớn nước
luồn vào go
đường đo vẽ
diện tích lỗ xả
bản phác họa
bản dự thảo
doa
bào
vuốt.
vuốt
xay thô
cắn
nhằn
gặm
nhắm
đục thủng
vót
nghiền nhỏ
tán
xay.
dao chuốt
dao chuốt ép
mũi doa
cái đột
mũi khoan nòng súng
gia công bằng dao chuốt
Anh
broach
draw out
reverse drawing
draft
draw
Đức
hobeln
glätten polieren Glanz machen
abschneiden
kalteinsenken
räumen
ausschmieden
behobeln
Behobelung
schroten
dao chuốt; dao chuốt ép; mũi doa; cái đột; mũi khoan nòng súng; gia công bằng dao chuốt; chuốt (lồ)
behobeln /vt/
bào, chuốt, vuốt.
Behobelung /f =, -en/
sự] bào, chuốt, vuốt,
schroten /Ipart ỈI geschrotet u geschróten) vt/
Ipart ỈI geschrotet u geschróten) 1. xay thô; 2. cắn, nhằn, gặm, nhắm, đục thủng; 3. bào, chuốt, vót; 4. (kĩ thuật) nghiền nhỏ, tán, xay.
abschneiden /vt/CNSX/
[EN] draw
[VI] chuốt (sắt)
kalteinsenken /vt/CNSX/
[EN] broach
[VI] chuốt, doa
räumen /vt/CT_MÁY/
[VI] chuốt (lỗ), doa
ausschmieden /vt/CNSX/
[EN] draw out
[VI] kéo, chuốt
kéo, chuốt, rút ra, kéo ra
lực hút, hút gió, luồng gió hút, sự kéo, sự căng, độ côn, độ vát, mớn nước, chuốt, luồn vào go, đường đo vẽ, diện tích lỗ xả, bản phác họa, bản dự thảo
- đgt. 1. Làm cho thật nhẵn: Nhớ người đan nón chuốt từng sợi dang (Tố-hữu) 2. Sửa chữa cho thật hay: Lời văn chuốt đẹp như sao băng (Tản-đà).
broach /cơ khí & công trình/
chuốt (lỗ)
hobeln vt, glätten vt. polieren vt. Glanz machen; chuốt càn cău die Angel polieren
broach /CƠ KHÍ/