Việt
rút ra
kéo
chuốt
lấy ra
kéo dài ra
phác thảo
kéo ra
Anh
draw out
exhaust
Đức
ausschmieden
draw out, exhaust
ausschmieden /vt/CNSX/
[EN] draw out
[VI] kéo, chuốt
kéo, chuốt, rút ra, kéo ra
o rút ra, lấy ra, kéo dài ra; phác thảo