Việt
sự kéo
sự chuốt
kéo
chuốt
rèn
rèn đúc.
Anh
drawing-out
draw out
Đức
Ausschmieden
ausschmieden /vt/
rèn, rèn đúc.
Ausschmieden /nt/CNSX/
[EN] drawing-out
[VI] sự kéo, sự chuốt
ausschmieden /vt/CNSX/
[EN] draw out
[VI] kéo, chuốt