Việt
sự lấy ra
sự trích ly
sự khai thác
sự vuốt
sự kéo duỗi sợi
Anh
drawing out
Đức
Ausziehen
Recken
Pháp
étirage
drawing out /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausziehen
[EN] drawing out
[FR] étirage
drawing out /INDUSTRY-METAL/
[DE] Recken
sự vuốt (kim loại), sự kéo duỗi sợi
o sự lấy ra, sự trích ly, sự khai thác