TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drawing out

sự lấy ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự trích ly

 
Tự điển Dầu Khí

sự khai thác

 
Tự điển Dầu Khí

sự vuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo duỗi sợi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

drawing out

drawing out

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drawing out

Ausziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Recken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drawing out

étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawing out /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausziehen

[EN] drawing out

[FR] étirage

drawing out /INDUSTRY-METAL/

[DE] Recken

[EN] drawing out

[FR] étirage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing out

sự vuốt (kim loại), sự kéo duỗi sợi

Tự điển Dầu Khí

drawing out

o   sự lấy ra, sự trích ly, sự khai thác