TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausziehen

phơi sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lộ sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhạt màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy tiền của ai quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ra ngoài trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi du ngoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn ra khỏi nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời chỗ ở hoặc nơi làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chép ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên ra 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausziehen

extract

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

drawing out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extruding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attenuating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attenuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

draw down

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausziehen

ausziehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

strecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ausziehen

étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extrusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Chlor hat die Farben ausgezogen

chất clor đã làm bay màu.

die Mutter zieht die Kleinen aus

người mẹ cởi quần áo cho đứa bé

jmdn

der zieht seine Kunden ganz schön aus

ông ta chặt đẹp khách hàng (bán giá quá cao).

das Aroma ist aus dem Kaffee ausgezogen

hương cà phê đã bay hết rồi.

Từ điển Polymer Anh-Đức

draw down

ausziehen, recken, strecken

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausziehen /(unr. V.)/

(hat) nhổ ra; bứt ra; rút ra (herausziehen);

ausziehen /(unr. V.)/

(hat) làm nhạt màu; làm mất màu;

das Chlor hat die Farben ausgezogen : chất clor đã làm bay màu.

ausziehen /(unr. V.)/

(hat) tách ra; chiết ra;

ausziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo ra; mở ra (verlängern, vergrößern);

ausziehen /(unr. V.)/

(hat) (quần áo, găng tay v v ) cởi ra (ablegen);

die Mutter zieht die Kleinen aus : người mẹ cởi quần áo cho đứa bé jmdn :

ausziehen /(ugs.)/

lấy (đòi) tiền của ai quá nhiều; chặt đẹp;

der zieht seine Kunden ganz schön aus : ông ta chặt đẹp khách hàng (bán giá quá cao).

ausziehen /(ugs.)/

(ist) đi ra ngoài trời; đi du ngoạn;

ausziehen /(ugs.)/

(ist) dọn ra khỏi nhà; dời chỗ ở hoặc nơi làm việc;

ausziehen /(ugs.)/

(ist) bay mất; mất màu; mất mùi;

das Aroma ist aus dem Kaffee ausgezogen : hương cà phê đã bay hết rồi.

ausziehen /(ugs.)/

(hat) trích ra; trích lục; chép ra; biên ra (herausschreiben, exzerpieren) 1;

ausziehen /(ugs.)/

(hat) tô; vẽ lại (nachzeichnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausziehen /1 vt/

1. kéo dài, kéo căng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausziehen /vt/S_PHỦ/

[EN] expose

[VI] phơi sáng, lộ sáng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausziehen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausziehen

[EN] drawing out

[FR] étirage

Ausziehen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausziehen

[EN] extruding

[FR] extrusion

Ausziehen,Ziehen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausziehen; Ziehen

[EN] attenuating; attenuation; drawing

[FR] étirage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausziehen

extract