TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay mất

bay mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỉnh xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui gót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién mất .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bay mất

verlattem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entweichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Aroma ist aus dem Kaffee ausgezogen

hương cà phê đã bay hết rồi.

die Schwal ben sind fort geflogen

những con chim én đã tung cánh bay đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Zeit verlattem

bô thòi gian chơi đùa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausziehen /(ugs.)/

(ist) bay mất; mất màu; mất mùi;

hương cà phê đã bay hết rồi. : das Aroma ist aus dem Kaffee ausgezogen

fortfliegen /(st. V.; ist)/

bay đi; bay mất; bay khỏi (davon-, wegfliegen);

những con chim én đã tung cánh bay đi. : die Schwal ben sind fort geflogen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlattem /I vi (s)/

bay di, bay mất; II: die Zeit verlattem bô thòi gian chơi đùa.

entweichen /vi (/

1. đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn, lủi, 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi, bay mất, biến dần, bién mất (về khi' ).