Việt
đi khỏi
rút lui
lảng xa
lui gót
cuốn gói
chuồn
đi ra
lỉnh đi
s
đi ra khỏi
lỉnh xa
lủi
bay hơi
bóc hơi
bay mất
biến dần
bién mất .
Đức
entfernen
entweichen
sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt
bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước.
entweichen /vi (/
1. đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn, lủi, 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi, bay mất, biến dần, bién mất (về khi' ).
entfernen /(sw. V.; hat)/
đi ra; đi khỏi; rút lui; lỉnh đi; lảng xa; lui gót; cuốn gói; chuồn (Weggehen, verschwinden);
bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước. : sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt