wegstehlen /sich (st V.; hat)/
chuồn;
lủi;
lỉnh đi;
lẻn đi (sich fortstehlen);
verflüchtigen /(sw. V.; hat)/
(đùa) chuồn;
2834 lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
khi nghe điều ấy, hán lập tức chuồn êm. : als er das hörte, verflüchtigte er sich sofort
verdrucken /(sw. V.; hat)/
biến đi;
chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;
verduften /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;
biến mất;
davonmachen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
lẳng lặng ra đi;
chuồn mất;
chạy trôn;
bỏ trôn;
lủi;
lỉnh đi;
mỗi khi có việc phải làm thì mày lại chuồn mất. : immer wenn es etwas zu tun gibt, machst du dich davon
entfernen /(sw. V.; hat)/
đi ra;
đi khỏi;
rút lui;
lỉnh đi;
lảng xa;
lui gót;
cuốn gói;
chuồn (Weggehen, verschwinden);
bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước. : sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt