verflüchtigen /(sw. V.; hat)/
(đùa) chuồn;
2834 lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
khi nghe điều ấy, hán lập tức chuồn êm. : als er das hörte, verflüchtigte er sich sofort
entwischen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
lủi đi;
lẩn mất;
thoát khỏi (tay ai);
đào tẩu;
verdrucken /(sw. V.; hat)/
biến đi;
chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;
verduften /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;
biến mất;
Unlertaste /die; -, -n/
lẩn mất;
trốn mất;
biến mất tăm;
chuyển vào hoạt động bí mật;
“lặn” mất không tìm thấy;
biến mất tăm ở Nam Mỹ. 2 un.ter.tau.chen (sw. V.; hat): lặn xuống bên dưới : in Südamerika untertauchen những con hải cẩu có thể lặn xuống bên dưới khối băng. : Robben können das Packeis untertau chen