TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdrucken

in sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng để in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ngấu nghiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vò nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỉnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bài chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verdrücken

ăn ngắu nghiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nie etwas ~! không nốn lò cái gì dü

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verdrucken

verdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verdrücken

verdrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nie etwas verdrücken!

không nốn lò cái gì dü;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Wort ist verdruckt

từ này bị in sai.

die Kinder haben jedes vier Stücke Kuchen verdrückt

bọn trẻ đã ngốn mỗi đứa bốn miếng bánh ngọt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdrücken /vt/

1. ăn ngắu nghiến, ngón, hóc; 2.: nie etwas verdrücken! không nốn lò cái gì dü; ein Tränchen verdrücken giỏ nưdc mắt, rơi lệ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrucken /(sw. V.; hat)/

in sai;

dieses Wort ist verdruckt : từ này bị in sai.

verdrucken /(sw. V.; hat)/

sử dụng để in;

verdrucken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ăn ngấu nghiến; ngốn;

die Kinder haben jedes vier Stücke Kuchen verdrückt : bọn trẻ đã ngốn mỗi đứa bốn miếng bánh ngọt.

verdrucken /(sw. V.; hat)/

(landsch ) vò nhàu; làm nhăn (verknaut schen);

verdrucken /(sw. V.; hat)/

biến đi; chuồn; lủi đi; lỉnh đi; lẩn mất; đánh bài chuồn;