TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngốn

ngốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ngấu nghiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiêu sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngốn

fressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Art

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Methode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Streich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kniff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

List

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Winkelzug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Finte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verputzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was aus den elektromagnetischen Experimenten hervorgeht, ist etwas viel Fundamentaleres.« Einstein streicht sich nachdenklich über den Schnurrbart und verzehrt dann gierig das Kleingebäck, das vor ihnen auf dem Tisch steht.

Einstein vuốt ria mép trầm ngâm, ngốn ngấu bánh ngọt trên bàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein scratches his mustache and hungrily eats the crackers on the table.

Einstein vuốt ria mép trầm ngâm, ngốn ngấu bánh ngọt trên bàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fn mit den Áugen verzehren

dán mắt vào ai, hau háu nhìn ai; 2. làm kiệt súc, làm kiệt quệ; làm mòn mỏi (vè bệnh);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder haben jedes vier Stücke Kuchen verdrückt

bọn trẻ đã ngốn mỗi đứa bốn miếng bánh ngọt.

riesige Mengen Kuchen verputzen

ngốn một lượng lớn bánh ngọt.

die Kuh hat gefressen

con bò cái đã ăn rồi

(nói về người với vẻ ác cảm) er frisst für drei

hắn ăn bằng ba người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fressen /vt/

1. ăn, ngốn (về động vật); (thô tục) hốc, sực, tọng, nhét, ăn phàm; 2. (nghĩa bóng) thiêu sạch, đốt trụi, ngốn (tiêu); 3. ăn mòn (về ri); ♦ éinen Ná r ren ơn j-m, an etw. (D) gefressen haben a, ham mê (say mê, ham thích, khâm phục) ai, cái gì; b, say ai như điếu đổ, mê tít thò lò, yêu ai đến mê mệt; er glaubt die Weisheit mit Löffeln gefressen zu haben hắn cho mình là có học thức [thông minh lắm].

verzehren /vt/

1. ăn, ngốn, hốc, ăn tiêu, tiêu thụ, tiêu dùng; fn mit den Áugen verzehren dán mắt vào ai, hau háu nhìn ai; 2. làm kiệt súc, làm kiệt quệ; làm mòn mỏi (vè bệnh);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrucken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ăn ngấu nghiến; ngốn;

bọn trẻ đã ngốn mỗi đứa bốn miếng bánh ngọt. : die Kinder haben jedes vier Stücke Kuchen verdrückt

verputzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ăn ngấu nghiến; ngốn;

ngốn một lượng lớn bánh ngọt. : riesige Mengen Kuchen verputzen

fressen /(st. V.; hat)/

(nói về loài thú) ăn; gặm; ngốn;

con bò cái đã ăn rồi : die Kuh hat gefressen hắn ăn bằng ba người. : (nói về người với vẻ ác cảm) er frisst für drei

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngốn

1) (glphẫu) Finger m; ngốn cái Daumen m; ngốn deo nhẫn Ringfinger m; ngốn giữa Mittelfinger m; ngốn trỏ Zeigefinger m; ngốn út kleiner Finger m;

2) Art f, Weise f, Methode f, Verfahren n, Streich m; Kniff m, List f, Winkelzug m, Finte f; ngốn ăn cáp Gaunerei f