Vertriebenestelle /f =, -n/
nơi, địa điểm] bán, tiêu thụ; -
Debit /m -(e)s u m -s/
sự] bán, tiêu thụ; hàng bán lê.
loswerden /(tách được) (viết liền cả ỏ iní và part II) vt (s),/
tiêu thụ, bán; thoát khỏi, thoát nỢ; -
Konsum I /m -s (kinh té)/
sự] tiêu thụ, tiêu dùng.
Konsumierung /f = (kinh tế)/
sự] tiêu thụ, tiêu dùng.
Verkauf /m -{/
e)s, -kaufe [sự] bán, tiêu thụ; zum Verkauf anbieten, zum Verkauf liegen bán..
konsumieren /vt (kinh tế)/
tiêu thụ, tiêu dùng, dùng.
debitieren /vt/
1. tiêu thụ, bán; 2. ghi vào sổ nợ.
Verbrauch /m -(e)s/
sự] tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng, tiồu phí.
verbrauchen /vt/
tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng, tiêu phí;
verschieben II /vt/
đầu cơ, đầu cơ tích trữ, tiêu thụ, bán.
Verschleiß /m -es, -e/
1. [sự, độ] mòn, hao mòn, hư hỏng; 2. (thương mại) [sự] tiêu thụ, bán lẻ.
Konsumtion /f =/
1. (kinh tế) [sự] tiêu thụ, tiêu dùng; 2. [sự] kiệt sức, kiệt hực, suy mòn.
Verzehr /m -(e/
1. [sự] tiêu thụ, tiêu dùng, tiêu phí, chi dùng; 2. [sự] tính tiền (ỏ quầy bia).
Verzehrung /f =, -en/
1. [sự] hấp thụ, hắp thu, thu hút, tiêu thụ, tiêu dùng; 2. [sự] kiệt súc, kiệt lực.
Anbringung /f =, -en/
1. [sự] lắp, gắn, đính, kẹp; 2. [sự] phân phối, tiêu thụ, bán; 3. [sự] đặt, xếp đặt.
verzehren /vt/
1. ăn, ngốn, hốc, ăn tiêu, tiêu thụ, tiêu dùng; fn mit den Áugen verzehren dán mắt vào ai, hau háu nhìn ai; 2. làm kiệt súc, làm kiệt quệ; làm mòn mỏi (vè bệnh);
abstoßen /I vt/
1. ghè ra, đập vô; 2. đẩy, xô, hất, tống ra; (nghĩa bóng) làm xa lánh; 3. làm sòn, làm rách, 3. tiêu thụ, bán hạ giá; 11 vi (s, h) [tự[ đẩy, xô, hất ra;
Abgang /m -(e)s, -gan/
1. sự khỏi hành (của tàu hỏa); 2. [sự] tù chức, rút lui; (sần khâu) [sự] rời khỏi, bỏ nghề; 3. [sự] tốt nghiệp, sự kết thúc; 4. khóa töt nghiệp; 5. [sự] tiêu thụ, bán (hàng hóa); 6. (về nưóc) [sự] hạ, xuống, rút; [sự] chảy đi, rò, rỉ, thoát ra (khí); 7. [sự] thiệt hại, tổn thất, thua lỗ, lỗ vón, [sự] cân non, cân thiéu, cân đuối, cân gian.