TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đùng

tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiêu dùng

tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đùng

brau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habtihrs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiêu dùng

konsumieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gerät braucht wenig Strom

thiết bị này không tiêu thụ nhiều điện năng

sie haben alles Geld gebraucht

họ đã tiêu hết số tiền.

man hat jetzt wieder längere Röcke

bây giờ người ta lại chuộng váy dài. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brau /.chen (sw. V.; hat)/

tiêu thụ; đùng (verbrauchen, aufbrauchen);

thiết bị này không tiêu thụ nhiều điện năng : das Gerät braucht wenig Strom họ đã tiêu hết số tiền. : sie haben alles Geld gebraucht

habtihrs /(ugs.)/

(ugs ) (thường nói về thời trang) đùng; áp dụng; sử dụng; mặc; mang (verwenden, gebrauchen, fragen);

bây giờ người ta lại chuộng váy dài. 1 : man hat jetzt wieder längere Röcke

konsumieren /(sw. V.; hat)/

tiêu thụ; tiêu dùng; đùng;