habtihrs /(ugs.)/
bây giờ thì điều chị (chúng ta, các bạn) lo ngại đã thành sự thật;
zu haben sein : có bán solche Möbel sind kaum noch zu haben : loại đồ gỗ này hầu như không còn bán nữa [noch/wieder] zu haben sein (ugs.) : chưa có gia đình hoặc đã ly hôn (và người khác có thể hy vọng) für etw. zu haben sein : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không dính dáng, không dây vào (việc gì) (b) rất thích, không để phải mời lâu. :
habtihrs /(ugs.)/
(ugs ) (môn học) học (lernen);
wir haben im Gymnasium Latein und Griechisch : ở trường trung học chúng tôi có (học) môn tiếng La Tinh và tiếng Hy Lạp. 1
habtihrs /(ugs.)/
(ugs ) (thường nói về thời trang) đùng;
áp dụng;
sử dụng;
mặc;
mang (verwenden, gebrauchen, fragen);
man hat jetzt wieder längere Röcke : bây giờ người ta lại chuộng váy dài. 1
habtihrs /(ugs.)/
(ugs ) bắt được;
tìm được;
tìm thấy (gefangen, gefasst, gefunden u Ä haben);
die Polizei hat den Ausbrecher : cảnh sát dã bắt được kẻ đột nhập ich habsl, jetzt hab ichs (ugs.) : bây giờ thì tôi tìm thấy rồi. 1
habtihrs /(ugs.)/
(từ lóng) quan hệ tình dục với một người đàn bà;
ăn nằm;
“ngủ”;
er hat sie gehabt : hắn đã ngủ với cô ta. 1
habtihrs /(ugs.)/
(unpers ) (landsch , bes siidd , ôsterr ) có;
tồn tại;
trong tình trạng (existieren, vorhanden sein, Vorkommen, geben);
hier hat es viele -alte Häuser : nơi đây có nhiều ngôi nhà cũ kỹ heute hats draußen 30° im Schatten : hôm nay nhiệt độ bèn ngoài trong bóng râm là 3(f. 14. (ugs. abwertend) sich haben: nổi giận, tức điên, làm ầm ỹ về chuyện gì (sich übermäßig aufregen) hab dich nicht so! : đừng có thái độ như thế! 1
habtihrs /(ugs.)/
cãi nhau (sich streiten);
die haben sich vielleicht wieder gehabt! : có lẽ là họ lại cãi nhau! 1
habtihrs /(ugs.)/
(từ lóng) đã thu xếp xong;
đã giải quyết xong (erledigt, abgetan sein);
gib mir 50 Euro dafür, und damit hat sichs : hãy đưa cho tao 50 Euro cho món ấy và thế là xem như xong