Tischsein /(ugs.)/
đã giải quyết xong;
đã hoàn thành;
phải làm xong, phải hoàn thành : vom Tisch müssen (ugs.) gạt điều gì sang một bên, không quan tâm đến nữa. : etw. vom Tisch wischen/fegen (ugs.)
habtihrs /(ugs.)/
(từ lóng) đã thu xếp xong;
đã giải quyết xong (erledigt, abgetan sein);
hãy đưa cho tao 50 Euro cho món ấy và thế là xem như xong : gib mir 50 Euro dafür, und damit hat sichs