Việt
đã thu xếp xong
đã giải quyết xong
Đức
habtihrs
gib mir 50 Euro dafür, und damit hat sichs
hãy đưa cho tao 50 Euro cho món ấy và thế là xem như xong
habtihrs /(ugs.)/
(từ lóng) đã thu xếp xong; đã giải quyết xong (erledigt, abgetan sein);
hãy đưa cho tao 50 Euro cho món ấy và thế là xem như xong : gib mir 50 Euro dafür, und damit hat sichs