habtihrs /(ugs.)/
bây giờ thì điều chị (chúng ta, các bạn) lo ngại đã thành sự thật;
có bán : zu haben sein loại đồ gỗ này hầu như không còn bán nữa : solche Möbel sind kaum noch zu haben chưa có gia đình hoặc đã ly hôn (và người khác có thể hy vọng) : [noch/wieder] zu haben sein (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không dính dáng, không dây vào (việc gì) : für etw. zu haben sein : (b) rất thích, không để phải mời lâu.