daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
trong tình trạng (sich befinden);
biển nằm yên lặng sóng. : die See lag ruhig da
hats /wohl! (ugs)/
(dùng trong câu với Adj + “es”) được;
trong tình trạng;
được thuận lại : es schön haben anh ta đang vội : (ugs.) er hat es eilig ở chỗ các bạn ấm áp thật. : ihr habt es warm hier
seies,wieihmwollewiedemauchsei /mặc kệ, bất kể như thế nào; es sei denn, [dass]/
(unpers ) cảm thấy;
trong tình trạng;
em cảm thấy lạnh : mir ist kalt hôm nay tôi cảm thấy không/ỉược khoẻ : es ist mir nicht gut heute bạn sao thế, bạn không khỗe à?' , jmdm. ist, als [ob] ...: tôi cảm thấy hình như là... : ist dir etwas? : jmdm. ist nicht nach etw.
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
(unpers ) trong tình trạng (sức khỏe);
ở trong (một tình thế);
tỉnh hình tài chính của ông ấy khá khả quan : es geht ihm finanziell gut sức khỏe của bạn thế nào? : wie geht es dir? ) wie gehts, wie stehts?: tình hỉnh thế nào? 3 : (ugs.
disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/
có tâm trạng;
trong tình trạng;
người ca sĩ đang trong tâm trạng hào hứng. : der Sänger war sehr gut disponiert
habtihrs /(ugs.)/
(unpers ) (landsch , bes siidd , ôsterr ) có;
tồn tại;
trong tình trạng (existieren, vorhanden sein, Vorkommen, geben);
nơi đây có nhiều ngôi nhà cũ kỹ : hier hat es viele -alte Häuser hôm nay nhiệt độ bèn ngoài trong bóng râm là 3(f. 14. (ugs. abwertend) sich haben: nổi giận, tức điên, làm ầm ỹ về chuyện gì (sich übermäßig aufregen) : heute hats draußen 30° im Schatten đừng có thái độ như thế! 1 : hab dich nicht so!