TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hats

mày điên à?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 gam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hats

hats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es schön haben

được thuận lại

(ugs.) er hat es eilig

anh ta đang vội

ihr habt es warm hier

ở chỗ các bạn ấm áp thật.

có, phải, cần phải, phải làm

nichts zu essen haben

không có gì đề ăn

viel zu tun haben

có nhiều việc để làm

du hast dich hier nicht einzumischen

mày không có -việc gì phải chõ mũi vào chuyện này

du hast zu gehorchen

con phải vâng lời.

er hat hier nichts zu befehlen

hắn không có quyền ra lệnh ở đây.

heute habe ich keine Schule

hôm nay con không phải đến trường

in Südamerika haben sie jetzt Sommer

lúc này ở Nam Mỹ đáng là mùa hề.

ein Kilo hat 1 000 Gramm

một kỷ lô có

das Mietshaus hat 20 Wohnungen

khu nhà cho thuê có 20 căn hộ.

kann ich mal das Handtuch haben?

tôi có thề lấy cái khăn này không?

(lời cảm ơn thông dụng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hats /wohl! (ugs)/

mày điên à?;

hats /wohl! (ugs)/

(dùng trong câu với Adj + “es”) được; trong tình trạng;

es schön haben : được thuận lại (ugs.) er hat es eilig : anh ta đang vội ihr habt es warm hier : ở chỗ các bạn ấm áp thật.

hats /wohl! (ugs)/

(dùng trọng câu với “zu” + động từ nguyên mẫu);

có, phải, cần phải, phải làm : nichts zu essen haben : không có gì đề ăn viel zu tun haben : có nhiều việc để làm du hast dich hier nicht einzumischen : mày không có -việc gì phải chõ mũi vào chuyện này du hast zu gehorchen : con phải vâng lời.

hats /wohl! (ugs)/

(dùng trong câu với “zu” + động từ ngựyên mẫu) có quyền; được quyền; được phép (thường dùng với ý phủ định);

er hat hier nichts zu befehlen : hắn không có quyền ra lệnh ở đây.

hats /wohl! (ugs)/

có được; hưởng; được nhận;

heute habe ich keine Schule : hôm nay con không phải đến trường in Südamerika haben sie jetzt Sommer : lúc này ở Nam Mỹ đáng là mùa hề.

hats /wohl! (ugs)/

gồm có; bao gồm (sich zusammensetzen);

ein Kilo hat 1 000 Gramm : một kỷ lô có

hats /wohl! (ugs)/

000 gam;

das Mietshaus hat 20 Wohnungen : khu nhà cho thuê có 20 căn hộ.

hats /wohl! (ugs)/

nhận được; có được (bekommen, erhalten);

kann ich mal das Handtuch haben? : tôi có thề lấy cái khăn này không? (lời cảm ơn thông dụng) :