TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nhận

được lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phong tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được nhận

anfallend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuguthaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuteilwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 210 Sicherheitsdatenblatt auf Anfrage erhältlich.

EUH 210 Sẽ được nhận bản dữ liệu an toàn khi yêu cầu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Spanabnahme ist gekennzeichnet durch:

Việc cắt phoi được nhận dạng qua những tínhchất sau:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird eine Drehrichtungserkennung möglich.

Nhờ đó, hướng quay có thể được nhận biết.

… dem Kunden die AGBs übergeben wurden.

khách hàng được nhận các điều khoản T&C.

Sie wird durch einen Sensor (Drehpotentiometer) am Schalthebel erfasst.

Được nhận dạng nhờ cảm biến (chiết áp xoay) trên cần sang số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihm war eine Erbschaft zugekommen

.anh ta đã nhận được một khoản thừa kể

jmdm. etw. zukommen lassen

đưa cho ai, tặng ai cái gì.

heute habe ich keine Schule

hôm nay con không phải đến trường

in Südamerika haben sie jetzt Sommer

lúc này ở Nam Mỹ đáng là mùa hề.

jmdm. zufallen

rơi vào tay ai

das Vermögen fällt der Tochter des Verstorbenen zu

tài sản thuộc về con gái của người quá cố.

jmdm. zuteil werden

ai được ban cho điều gì

jmdm. etw. zuteil werden lassen

ban cho ai điều gì, cấp cho ai cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuguthaben /(Schweiz., auch südd.)/

được nhận; được lãnh;

zukommen /(st. V.; ist)/

(geh ) được lĩnh; được nhận;

.anh ta đã nhận được một khoản thừa kể : ihm war eine Erbschaft zugekommen đưa cho ai, tặng ai cái gì. : jmdm. etw. zukommen lassen

hats /wohl! (ugs)/

có được; hưởng; được nhận;

hôm nay con không phải đến trường : heute habe ich keine Schule lúc này ở Nam Mỹ đáng là mùa hề. : in Südamerika haben sie jetzt Sommer

zufallen /(st. V.; ist)/

rơi vào; lọt vào; được nhận;

rơi vào tay ai : jmdm. zufallen tài sản thuộc về con gái của người quá cố. : das Vermögen fällt der Tochter des Verstorbenen zu

zuteilwerden /(geh.)/

được phần; được nhận; được phong tặng; được tặng thưởng; được trao tặng;

ai được ban cho điều gì : jmdm. zuteil werden ban cho ai điều gì, cấp cho ai cái gì. : jmdm. etw. zuteil werden lassen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfallend /a/

được lĩnh, được nhận,