zuguthaben /(Schweiz., auch südd.)/
được nhận;
được lãnh;
zukommen /(st. V.; ist)/
(geh ) được lĩnh;
được nhận;
.anh ta đã nhận được một khoản thừa kể : ihm war eine Erbschaft zugekommen đưa cho ai, tặng ai cái gì. : jmdm. etw. zukommen lassen
hats /wohl! (ugs)/
có được;
hưởng;
được nhận;
hôm nay con không phải đến trường : heute habe ich keine Schule lúc này ở Nam Mỹ đáng là mùa hề. : in Südamerika haben sie jetzt Sommer
zufallen /(st. V.; ist)/
rơi vào;
lọt vào;
được nhận;
rơi vào tay ai : jmdm. zufallen tài sản thuộc về con gái của người quá cố. : das Vermögen fällt der Tochter des Verstorbenen zu
zuteilwerden /(geh.)/
được phần;
được nhận;
được phong tặng;
được tặng thưởng;
được trao tặng;
ai được ban cho điều gì : jmdm. zuteil werden ban cho ai điều gì, cấp cho ai cái gì. : jmdm. etw. zuteil werden lassen