vorbeipirschen /vi (s) (an D)/
vi (s) (an D) lẻn vào, lọt vào, lọt vào; vorbei
durchnässen /I vi/
xuyên vào, lọt vào, ngấm vào, thấm vào; II vt xem durchnässen.
ztidringen /vi (s)/
xuyên vào, lọt vào, thám vào, thẩm lậu.
Durchdringung /(Durchdringung) f =, - en/
(Durchdringung) f =, - en sự] xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu; chui vào, lẻn vào, luồn vào, thâm nhập, thấm sâu vào.
verkriechen
chui vào, bò vào, luồn vào, lọt vào, ẩn vào, nấp vào; (vor D) ẩn tránh, ẩn nấp, ẩn núp.
heranarbeiten
tiến lên, tiến tói, len qua, chen qua, lách qua, lẻn vào, lọt vào; (quân sự) xuắt phát xung phong.
sich ~ drängengeraten /vi (s)/
rơi xuống, rơi vào, lọt vào, mắc vào, lâm vào, được vào; sich ~ drängen
sickern /vi (s, h)/
ri, ri ra, ri ri, rịn, thẩm lậu, thắm qua, lọt qua, lọt vào, nhỏ giọt.
herausquellen /vi (s)/
rỉ, rò, rịn, thám qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, phổ biến, lan truyền; heraus
durchdringen /vi (s)/
xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu, chui vào, lẻn vào, luồn vào, xâm nhập, thâm nhập.
sintern /vi (/
1. rỉ, rò, rịn, thắm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, thấm vào; 2. (kĩ thuật) tạo xỉ, ra xỉ, xỉ hóa.
durchwinden
1. len qua, chen qua, lách qua, lách mình qua, đi xuyên qua, lẻn vào, lọt vào, luồn qua; 2. chảy uốn khúc, chảy luồn qua; 3. (nghĩa bóng) lựa chiều, khéo xử sự, tùy cơ ứng biến, khéo vượt khó khăn; wir müssen uns durchwinden (sich) chúng ta phải khắc phục khó khăn.