TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọt vào

lọt vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chui vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bò vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm lậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ giọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm nhập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách mình qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy uốn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy luồn qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo xử sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy cơ ứng biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo vượt khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn vàò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len lén đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ chuồn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lọt vào

durchdringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkriechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hineinkriechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineinklettern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchkriechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich einschleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorbeipirschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchnässen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ztidringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchdringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heranarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängengeraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sickern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausquellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sintern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinjfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschmuggeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei elektrischen Bauteilen und Steckverbindungen ist das Eindringen von Wasser zu vermeiden.

Tránh để nước lọt vào những bộ phận điện và các kết nối giắc cắm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Darf nicht in die Hände von Kindern gelangen

Không để lọt vào tay trẻ con

Darf nicht in die Hände von Kindern gelangen.

Không được để lọt vào tay trẻ em.

P102 Darf nicht in die Hände von Kindern gelangen.

P102 Không được để lọt vào tay trẻ em.

Nicht in die Kanalisation gelangen lassen

Không để chất này lọt vào hệ thống thoát nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Sonnenlicht fiel durch ein Fenster ein

ánh nắng mặt trời chiếu vào qua cửa sổ.

ich drängte mich in den Kreis der Umstehenden ein

tôi cố chen vào đám đông đang đứng vây quanh.

das Raumschiff ist in seine Umlaufbahn eingetreten

tàu vũ trụ đã đi vào quỹ đạo.

in eine unbekannte Gegend geraten

lạc vào một vùng đất xa lạ

(ugs.

) wie bist du denn an diesen Kerl geraten?: làm thế nào mà bạn dính vào gã ấy?

jmdm. zufallen

rơi vào tay ai

das Vermögen fällt der Tochter des Verstorbenen zu

tài sản thuộc về con gái của người quá cố.

sich in etw. (Akk.)

der Igel hat sich im Gebüsch verkrochen

con nhím đã chui vào bụi rậm.

Wasser ist in den Stollen eingebrochen

nước đã tràn vào đường hầm.

in etw. (Akk.)

in das Gefäß geht nur ein Liter

cái bình này chỉ chứa được một lít

der Schrank geht (passt) nicht durch die Tür

cái tủ này không lọt qua cửa. 2

er hat sich aus dem Haus geschlichen

hắn đã lẻn ra khỏi nhà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinjfallen /(st. V.; ist)/

(ánh sáng, tia nắng ) chiếu vào; lọt vào [in + Akk ];

einfallen /(st. V.; ist)/

(ánh sáng) chiếu vào; lọt vào (herein- kommen, hereindringen);

ánh nắng mặt trời chiếu vào qua cửa sổ. : das Sonnenlicht fiel durch ein Fenster ein

eindrangen /(sw. V.)/

len vào; lọt vào;

tôi cố chen vào đám đông đang đứng vây quanh. : ich drängte mich in den Kreis der Umstehenden ein

eintreten /(st. V.)/

(ist) lên đến; lọt vào (một khu vực, quỹ đạo );

tàu vũ trụ đã đi vào quỹ đạo. : das Raumschiff ist in seine Umlaufbahn eingetreten

ge /raten (st V.; ist)/

rơi vào; lọt vào;

lạc vào một vùng đất xa lạ : in eine unbekannte Gegend geraten ) wie bist du denn an diesen Kerl geraten?: làm thế nào mà bạn dính vào gã ấy? : (ugs.

einschmuggeln /(sw. V.; hat)/

lẻn vàò; lọt vào;

zufallen /(st. V.; ist)/

rơi vào; lọt vào; được nhận;

rơi vào tay ai : jmdm. zufallen tài sản thuộc về con gái của người quá cố. : das Vermögen fällt der Tochter des Verstorbenen zu

einschleichen /(st. V.; hat)/

lẻn vào; chui vào; lọt vào (heimlich eindringen);

: sich in etw. (Akk.)

verkriechen /sich (st. V.; hat)/

chui vào; bò vào; luồn vào; lọt vào;

con nhím đã chui vào bụi rậm. : der Igel hat sich im Gebüsch verkrochen

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(ist) ùa vào; để vào; lọt vào; tràn vào;

nước đã tràn vào đường hầm. : Wasser ist in den Stollen eingebrochen

eindringen /(st. V.; ist)/

xuyên vào; lọt vào; thấm vào; thẩm lậu;

: in etw. (Akk.)

andrangen /(sw. V.; ist)/

chen vào; ép vào; ấn vào; lọt vào;

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

để vào; đặt vào; vừa với; lọt vào;

cái bình này chỉ chứa được một lít : in das Gefäß geht nur ein Liter cái tủ này không lọt qua cửa. 2 : der Schrank geht (passt) nicht durch die Tür

schleichen /rjlaixan] (st. V.)/

lén đến gần; lẻn vào; lọt vào; len vào; chen vào; len lén đi ra; từ từ chuồn đi;

hắn đã lẻn ra khỏi nhà : er hat sich aus dem Haus geschlichen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeipirschen /vi (s) (an D)/

vi (s) (an D) lẻn vào, lọt vào, lọt vào; vorbei

durchnässen /I vi/

xuyên vào, lọt vào, ngấm vào, thấm vào; II vt xem durchnässen.

ztidringen /vi (s)/

xuyên vào, lọt vào, thám vào, thẩm lậu.

Durchdringung /(Durchdringung) f =, - en/

(Durchdringung) f =, - en sự] xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu; chui vào, lẻn vào, luồn vào, thâm nhập, thấm sâu vào.

verkriechen

chui vào, bò vào, luồn vào, lọt vào, ẩn vào, nấp vào; (vor D) ẩn tránh, ẩn nấp, ẩn núp.

heranarbeiten

tiến lên, tiến tói, len qua, chen qua, lách qua, lẻn vào, lọt vào; (quân sự) xuắt phát xung phong.

sich ~ drängengeraten /vi (s)/

rơi xuống, rơi vào, lọt vào, mắc vào, lâm vào, được vào; sich ~ drängen

sickern /vi (s, h)/

ri, ri ra, ri ri, rịn, thẩm lậu, thắm qua, lọt qua, lọt vào, nhỏ giọt.

herausquellen /vi (s)/

rỉ, rò, rịn, thám qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, phổ biến, lan truyền; heraus

durchdringen /vi (s)/

xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu, chui vào, lẻn vào, luồn vào, xâm nhập, thâm nhập.

sintern /vi (/

1. rỉ, rò, rịn, thắm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, thấm vào; 2. (kĩ thuật) tạo xỉ, ra xỉ, xỉ hóa.

durchwinden

1. len qua, chen qua, lách qua, lách mình qua, đi xuyên qua, lẻn vào, lọt vào, luồn qua; 2. chảy uốn khúc, chảy luồn qua; 3. (nghĩa bóng) lựa chiều, khéo xử sự, tùy cơ ứng biến, khéo vượt khó khăn; wir müssen uns durchwinden (sich) chúng ta phải khắc phục khó khăn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lọt vào

hineinkriechen vi, hineinklettern vi, durchdringen vi, dringen vi, eindringen vi, durchkriechen vi, sich einschleichen