Việt
bò qua
trườn qua
chui qua
lòn qua
băng ngang qua bằng cách bò hay trườn
Đức
durchkriechen
durchkriechen /(st. V.; ist)/
bò qua; trườn qua; chui qua; lòn qua;
durchkriechen /(st. V.; hat)/
băng ngang qua bằng cách bò hay trườn;