TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẩm lậu

thẩm lậu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ri rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toát mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ giọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm nhập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rí ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nưóc chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lỗ thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rịn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rò qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rịn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thẩm lậu

leaching

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

thẩm lậu

versickern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sickern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslecken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchdringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschwitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchslckem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausquellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchdringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sintern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjsickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Regen wasser sickert in den Boden

nước mưa thắm vào đất

Blut ist durch den Verband gesickert

máu rịn qua lớp băng

die Pläne der Regierung waren gesickert

(nghĩa bóng) các kế hoạch của chinh phủ đã bị tiết lộ.

in etw. (Akk.)

das Blut rann aùs der Wunde

máu ri ra tử vết thương

sie ließ den Sand durch die Finger rinnen

cô ấy để cho cát chảy lọt qua kẽ tay

das Geld rinnt ihm nur so durch die Finger

tiền cứ chảy qua kẽ tay hắn (hắn tiêu tiền không suy nghĩ).

das Blut sickert durch den Verband durch

máu rịn qua lớp băng.

der Regen sickert langsam in den Boden ein

nước mưa thấm dần xuẩng đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versickern /(sw. V.; ist)/

rịn; thấm qua; thẩm lậu; lọt qua;

sickern /fzikarn] (sw. V.; ist)/

(chất lỏng) rỉ; rỉ ra; thẩm lậu; thấm qua;

nước mưa thắm vào đất : das Regen wasser sickert in den Boden máu rịn qua lớp băng : Blut ist durch den Verband gesickert (nghĩa bóng) các kế hoạch của chinh phủ đã bị tiết lộ. : die Pläne der Regierung waren gesickert

eindringen /(st. V.; ist)/

xuyên vào; lọt vào; thấm vào; thẩm lậu;

: in etw. (Akk.)

rinnen /(st. V.)/

(ist) chảy; nhỏ giọt; rĩ ra; ri rỉ; thẩm lậu;

máu ri ra tử vết thương : das Blut rann aùs der Wunde cô ấy để cho cát chảy lọt qua kẽ tay : sie ließ den Sand durch die Finger rinnen tiền cứ chảy qua kẽ tay hắn (hắn tiêu tiền không suy nghĩ). : das Geld rinnt ihm nur so durch die Finger

durchsickern /(sw. V.; ist)/

(chất lỏng) rỉ qua; rịn qua; thẩm lậu; lọt qua; thấm qua;

máu rịn qua lớp băng. : das Blut sickert durch den Verband durch

einjsickern /(sw. V.; ist)/

rỉ qua; rò qua; rịn qua; thấm qua; thẩm lậu; lọt qua;

nước mưa thấm dần xuẩng đất. : der Regen sickert langsam in den Boden ein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslecken II /vi/

rỉ, rò, thẩm lậu, lọt vào.

Durchdringung /(Durchdringung) f =, - en/

(Durchdringung) f =, - en sự] xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu; chui vào, lẻn vào, luồn vào, thâm nhập, thấm sâu vào.

ausschwitzen /I vt (/

1. toát mồ hôi, đổ mồ hôi; 2. rỉ, rĩ ra, thẩm lậu; II vt toát mồ hôi, làm toát mồ hôi;

durchslckem /vi (/

1. ri, rò, rịn, thẩm lậu, lọt qua; 2. thắm qua, thấm vào; phổ biến, lan tràn, loan truyền.

versickern /vi (s)/

rỉ, rò, rịn, thâm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào.

sickern /vi (s, h)/

ri, ri ra, ri ri, rịn, thẩm lậu, thắm qua, lọt qua, lọt vào, nhỏ giọt.

herausquellen /vi (s)/

rỉ, rò, rịn, thám qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, phổ biến, lan truyền; heraus

durchdringen /vi (s)/

xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu, chui vào, lẻn vào, luồn vào, xâm nhập, thâm nhập.

dringen /vi/

1. (h) (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, xin, nài xin, đòi; 2. (s) xuyên vào, lọt vòa, thấm vào, thẩm lậu, chui vào; in i -n - khuyên nhủ, khuyên dỗ, dố dành, khuyến dụ, thuyết phục.

sintern /vi (/

1. rỉ, rò, rịn, thắm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, thấm vào; 2. (kĩ thuật) tạo xỉ, ra xỉ, xỉ hóa.

rinnen /vi/

1. (s) chảy, chảy thành tia, phun thành tia, rí ra, ri rỉ, thẩm lậu; 2. (h) bị rò, bị ri, bị nưóc chảy vào, có lỗ thủng.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

leaching

thẩm lậu

Rửa trôi, thẩm lậu các chất từ đất ở dạng lỏng và lơ lửng.