Việt
rĩ ra
thẩm lậu
chảy
nhỏ giọt
ri rỉ
s
toát mồ hôi
đổ mồ hôi
rỉ
Đức
rinnen
ausschwitzen
das Blut rann aùs der Wunde
máu ri ra tử vết thương
sie ließ den Sand durch die Finger rinnen
cô ấy để cho cát chảy lọt qua kẽ tay
das Geld rinnt ihm nur so durch die Finger
tiền cứ chảy qua kẽ tay hắn (hắn tiêu tiền không suy nghĩ).
ausschwitzen /I vt (/
1. toát mồ hôi, đổ mồ hôi; 2. rỉ, rĩ ra, thẩm lậu; II vt toát mồ hôi, làm toát mồ hôi;
rinnen /(st. V.)/
(ist) chảy; nhỏ giọt; rĩ ra; ri rỉ; thẩm lậu;
máu ri ra tử vết thương : das Blut rann aùs der Wunde cô ấy để cho cát chảy lọt qua kẽ tay : sie ließ den Sand durch die Finger rinnen tiền cứ chảy qua kẽ tay hắn (hắn tiêu tiền không suy nghĩ). : das Geld rinnt ihm nur so durch die Finger