TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rinnen

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ri rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rí ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nưóc chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lỗ thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chỗ rò rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rinnen

rinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Blut rann aùs der Wunde

máu ri ra tử vết thương

sie ließ den Sand durch die Finger rinnen

cô ấy để cho cát chảy lọt qua kẽ tay

das Geld rinnt ihm nur so durch die Finger

tiền cứ chảy qua kẽ tay hắn (hắn tiêu tiền không suy nghĩ).

die Kanne rinnt

cái thùng bị rò rĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rinnen /(st. V.)/

(ist) chảy; nhỏ giọt; rĩ ra; ri rỉ; thẩm lậu;

das Blut rann aùs der Wunde : máu ri ra tử vết thương sie ließ den Sand durch die Finger rinnen : cô ấy để cho cát chảy lọt qua kẽ tay das Geld rinnt ihm nur so durch die Finger : tiền cứ chảy qua kẽ tay hắn (hắn tiêu tiền không suy nghĩ).

rinnen /(st. V.)/

(hat) không kín; có chỗ rò rỉ; bị chảy;

die Kanne rinnt : cái thùng bị rò rĩ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rinnen /vi/

1. (s) chảy, chảy thành tia, phun thành tia, rí ra, ri rỉ, thẩm lậu; 2. (h) bị rò, bị ri, bị nưóc chảy vào, có lỗ thủng.