Việt
có chỗ rò rỉ
không kín
bị chảy
Anh
make water
Đức
Wasser machen
leck werden
rinnen
die Kanne rinnt
cái thùng bị rò rĩ.
rinnen /(st. V.)/
(hat) không kín; có chỗ rò rỉ; bị chảy;
cái thùng bị rò rĩ. : die Kanne rinnt
Wasser machen /vi/VT_THUỶ/
[EN] make water
[VI] có chỗ rò rỉ (tàu)
leck werden /vi/VT_THUỶ/