Việt
sản xuất nước
có chỗ rò rỉ
Anh
make water
Đức
Wasser machen
leck werden
Wasser machen /vi/VT_THUỶ/
[EN] make water
[VI] có chỗ rò rỉ (tàu)
leck werden /vi/VT_THUỶ/
[meik 'wɔ:tə]
o sản xuất nước