rinnen /(st. V.)/
(hat) không kín;
có chỗ rò rỉ;
bị chảy;
cái thùng bị rò rĩ. : die Kanne rinnt
ausfließen /(st. V.; ist)/
(thùng chứa, vật chứa) bị rò rỉ;
để chất lỏng thấm qua;
không kín (auslaufen);
một bể chứa nước bị rồ rỉ. : ein Wasserbehälter fließt aus