Việt
không dược bảo vệ
khống được che chỏ.
mỏ
hđ
hỏ hang
trổng trải
không kín
Đức
ungeschützt
exponiert
ungeschützt /(ungeschützt) a/
(ungeschützt) không dược bảo vệ, khống được che chỏ.
exponiert /a/
mỏ, hđ, hỏ hang, trổng trải, không kín, không dược bảo vệ; eine - e Stelle chỗ trông trải [nguy hiểm].