Việt
lộ liễu
trổng trải
quang đãng
trần.
mỏ
hđ
hỏ hang
không kín
không dược bảo vệ
Đức
unbedeckt
exponiert
unbedeckt /a/
1. lộ liễu, trổng trải, quang đãng; không che, không đậy; 2. trần.
exponiert /a/
mỏ, hđ, hỏ hang, trổng trải, không kín, không dược bảo vệ; eine - e Stelle chỗ trông trải [nguy hiểm].