TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trổng trải

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổng trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏ hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dược bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trổng trải

unbedeckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exponiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbedeckt /a/

1. lộ liễu, trổng trải, quang đãng; không che, không đậy; 2. trần.

exponiert /a/

mỏ, hđ, hỏ hang, trổng trải, không kín, không dược bảo vệ; eine - e Stelle chỗ trông trải [nguy hiểm].