Việt
không kín
có lỗ rò
rò
hồ
có lỗ hở
có kẽ hở
có chỗ thủng
hay để lộ bí mật
hay đái rắt
có chỗ rò
có chỗ hở
rò rỉ
chỗ rò
lỗ rò
rò điện
Anh
leaky
leaking
perviousness
Đức
undicht
leck
Undichtheit
Pháp
manque d'étanchéité
leaking,leaky,perviousness
[DE] Undichtheit
[EN] leaking; leaky; perviousness
[FR] manque d' étanchéité
rò rỉ, không kín
undicht /adj/VT_THUỶ/
[EN] leaky
[VI] có chỗ rò, có chỗ hở
leck /adj/VT_THUỶ/
[VI] có lỗ rò, có chỗ hở
['li:ki]
o có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng
o hay để lộ bí mật
o hay đái rắt
undicht, leck (läuft aus)
không kín, rò, hồ