Việt
sự rò
sự rò rỉ
sự không kín
sự hở
sự chảy
sự lọt qua
sự thấm qua
Anh
leaking
leaky
perviousness
percolation
runoff
scattering
seepage
Đức
Undichtheit
Pháp
manque d'étanchéité
leaking, percolation, runoff, scattering, seepage
leaking,leaky,perviousness
[DE] Undichtheit
[EN] leaking; leaky; perviousness
[FR] manque d' étanchéité
sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua
o sự rò rỉ, sự chảy
sự không kín, sự hở; sự rò