Việt
sự hở
sự không kín
sự rò
sự dò thấm
sự rỉ
Anh
leakiness
leaking
seepage
spilling
exudation
sự dò thấm, sự rỉ, sự hở (khuyết tật đúc)
sự không kín, sự hở
sự không kín, sự hở; sự rò
leakiness, leaking, seepage, spilling