seepage /xây dựng/
sự nước rỉ ra
seepage
sự rò rỉ dầu
seepage /hóa học & vật liệu/
sự rò rỏ
seepage
sự thẩm lậu
seepage
sự nước rỉ ra
seepage
sự thấm qua
seepage /hóa học & vật liệu/
sự thấm ra
seepage
sự ngấm qua
seepage /hóa học & vật liệu/
sự rò rỉ dầu
seepage /hóa học & vật liệu/
sự nước rỉ ra
seepage /điện lạnh/
sự rò rỉ dầu
leak detection, seepage
xác định chỗ rò rỉ
leakiness, leaking, seepage, spilling
sự hở
oil leak, oil leakage, seepage
sự rò rỉ dầu
permeable joint, pervade, seep, seepage
mối nối thấm nước
leaking, percolation, runoff, scattering, seepage
sự rò rỉ
infiltration of a weir, penetrance, penetration, seepage
sự thấm qua đập