infiltration, leak, percolating
sự thấm ra
exo percolation, exudation, infiltration, percolation, seepage
sự thấm ra
exo percolation /hóa học & vật liệu/
sự thấm ra
exudation /hóa học & vật liệu/
sự thấm ra
infiltration /hóa học & vật liệu/
sự thấm ra
percolation /hóa học & vật liệu/
sự thấm ra
seepage /hóa học & vật liệu/
sự thấm ra