exudation
chỗ nứt
exudation /hóa học & vật liệu/
sự thấm ra
exudation
rỉ
exudation, segregation, sweating
sự tách lỏng
eliquate, eliquation, exudation
tách lỏng
exudation, oozing, water leakage
sự rò nước
break, double skin, exudation
chỗ nứt
exo percolation, exudation, infiltration, percolation, seepage
sự thấm ra
blow, clearance loss, crack-off, creeping, exudation
sự rò khí