TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỉ

Rỉ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rò thấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lọt vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toát mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị rỉ

bị rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

han rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rỉ

 exudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weep

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seep

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rỉ

oxidieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich absondern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslecken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschwitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versickern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausquellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sintern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị rỉ

durchrosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leckflussbohrung

Lỗ thoát dòng nhựa rò rỉ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Vor Korrosion schützen.

Chống hoen rỉ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stahl, nichtrostend

Thép, không rỉ

Relativ korrosionsanfällig

Tương đối dễ bị rỉ sét

Geringe Leckrate

Tỷ lệ thất thoát rò rỉ thấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Regen wasser sickert in den Boden

nước mưa thắm vào đất

Blut ist durch den Verband gesickert

máu rịn qua lớp băng

die Pläne der Regierung waren gesickert

(nghĩa bóng) các kế hoạch của chinh phủ đã bị tiết lộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sickern /fzikarn] (sw. V.; ist)/

(chất lỏng) rỉ; rỉ ra; thẩm lậu; thấm qua;

nước mưa thắm vào đất : das Regen wasser sickert in den Boden máu rịn qua lớp băng : Blut ist durch den Verband gesickert (nghĩa bóng) các kế hoạch của chinh phủ đã bị tiết lộ. : die Pläne der Regierung waren gesickert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslecken II /vi/

rỉ, rò, thẩm lậu, lọt vào.

ausschwitzen /I vt (/

1. toát mồ hôi, đổ mồ hôi; 2. rỉ, rĩ ra, thẩm lậu; II vt toát mồ hôi, làm toát mồ hôi;

versickern /vi (s)/

rỉ, rò, rịn, thâm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào.

herausquellen /vi (s)/

rỉ, rò, rịn, thám qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, phổ biến, lan truyền; heraus

sintern /vi (/

1. rỉ, rò, rịn, thắm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, thấm vào; 2. (kĩ thuật) tạo xỉ, ra xỉ, xỉ hóa.

durchrosten /vi (s)/

bị rỉ, han rỉ, rỉ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oxidieren /vt/S_PHỦ/

[EN] rust

[VI] gỉ, rỉ

sich absondern /v refl/HOÁ/

[EN] exude

[VI] tách lỏng, rỉ, rò thấm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weep

rò, rỉ

seep

thấm, rò, rỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exudation

rỉ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rỉ

mưa rỉ rả, chảy ri rỉ, rỉ hơi, rên rỉ, rỉ tai, rủ rỉ, sắt rỉ, rỉ sét.