Việt
ra xỉ
tháo xỉ
cào xỉ
ra gang
ra thép
hiệu chỉnh
ren
tarô
sự chọc thủng
sự chích
s
rỉ
rò
rịn
thắm qua
thẩm lậu
lọt qua
lọt vào
thấm vào
tạo xỉ
xỉ hóa.
Anh
flush
slag off
dislagging
tapping
Đức
einfluchten
sintern
sintern /vi (/
1. rỉ, rò, rịn, thắm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, thấm vào; 2. (kĩ thuật) tạo xỉ, ra xỉ, xỉ hóa.
ra xỉ, tháo xỉ
cào xỉ, tháo xỉ, ra xỉ
ra gang, ra thép, ra xỉ, hiệu chỉnh, ren, tarô, sự chọc thủng, sự chích
einfluchten /vt/CNSX/
[EN] flush
[VI] ra xỉ