Durch /boh.rung, die; -, -en/
sự chọc thủng;
sự đâm xuyên qua;
Durchstoß /der; -es, ...Stöße/
sự chọc thủng;
sự phá vỡ vòng vây 1;
Durchbrechung /die; -, -en/
sự phá thủng;
sự chọc thủng;
sự đục thủng;
Durch /bruch, der; -[e]s, ...briiche/
sự xuyên thủng;
sự chọc thủng;
sự nứt lợi;
sự mọc răng;