puncture
sự đục lỗ
puncture /ô tô/
sự nổ lốp xe
puncture
sự thủng lỗ
puncture
lỗ thủng lốp xe
puncture
sự nổ lốp xe
puncture
lỗ giùi, lỗ chích
Một lỗ được tạo bởi một vật nhọn sắc.
A hole made with or as if with a sharp, pointed object.
puncture /ô tô/
lỗ thủng lốp xe
puncture /cơ khí & công trình/
sự lủng bánh xe
puncture /xây dựng/
đâm chọc
puncture /y học/
đâm chọc
puncture /cơ khí & công trình/
sự đâm thủng
puncture /điện/
điểm chọc thủng
puncture /y học/
lỗ giùi, lỗ chích
puncture
điểm chọc thủng
puncture /toán & tin/
sự chấm thủng
puncture
sự chọc thủng (qua vật cách điện rắn)
puncture /điện lạnh/
sự chọc thủng (qua vật cách điện rắn)
puncture /điện/
sự đánh thủng (cuộn tụ điện)
puncture /điện tử & viễn thông/
sự đánh thủng (cuộn tụ điện)
puncture
sự đánh xuyên
puncture /xây dựng/
sự đâm thủng
puncture
sự đâm thủng
puncture /điện/
điểm xuyên thủng
puncture /điện/
sự đánh thủng
perforation, puncture /xây dựng/
sự làm thủng
make through, pierce, puncture
xuyên thủng
summary punching, punch-through, puncture
sự đục lỗ tổng kết
ozone hole, leaky bucket, puncture
lỗ thủng ozon
break down, disruption, rupture, puncture /điện/
sự đánh thủng
Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.; Sự đánh thủng chất cách điện có đienẹ thế vượt mức quy định.
metering port, porthole, porus, puncture, socket
lỗ định lượng