pierce
giùi đục
pierce /điện tử & viễn thông/
đào lỗ đục lỗ
pierce
đào lỗ đục lỗ
pierce /xây dựng/
đâm thủng
pierce /xây dựng/
đào lỗ đục lỗ
pierce, stave /cơ khí & công trình/
đục thủng
pierce, pink /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đâm thủng
break through, pierce
chọc lỗ
blanking, pierce, punch
dùi
. Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa.
1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.
make through, pierce, puncture
xuyên thủng
drift test, drift punch, pierce, punch
sự thử đột lỗ