Nagelort /m -(e)s, -e/
cái] dùi; Nagel
lochen /vt/
đột lỗ, dùi, khoan.
Trelbeisen /n -s, = (kĩ thuật)/
cái] đột lỗ, dùi, choòng.
Locheisen /n -s, = (kĩ thuật)/
cái] đột lỗ, dùi, choòng.
Bengel /m/
1. -s, = u [cậu, chú, thằng] bé; kleiner - câu bé, chú bé, em bé, thằng bé; 2. -s, = (cổ) [cái] côn, dùi, đoản côn, gậy; 3. -s, = (kĩ thuật) đòn bẩy, tay gạt, tay đòn.