Việt
choòng
mũi khoan
xá beng
thép
xà beng
gậy sắt.
thông
que thăm
cái xà beng
gậy sắt
mũi khoan đập
răng cưa
cái choòng
cái đục
đầu nhọn
thanh bẩy
chi đục
cái nêm
thỏi
lưỡi xới
đục
chạm
trổ
Anh
chisel
gad
crowbar
bit
punch hammer
steel
Đức
Brecheisen
Sonde
Stechbeitel
Beitel
Meißel
Stemmeisen
cái đục; cái choòng; lưỡi xới (máy nông nghiệp); đục; chạm, trổ
mũi khoan đập, choòng ; răng cưa
Brecheisen /das/
cái xà beng; choòng; gậy sắt (Brechstange);
Brecheisen /n -s, =/
cái] xà beng, choòng, gậy sắt.
Sonde /f =, -n/
1. (y) [cái] thông, que thăm; 2. (mỏ) choòng, mũi khoan; die - ansetzen thông.
thép, mũi khoan, choòng
choòng, xá beng
cái choòng, chi đục; cái nêm; thỏi (kim loại)
Stechbeitel /m/CƠ/
[EN] chisel
[VI] cái đục, cái choòng
Beitel /m/CƠ/
Meißel /m/CNSX/
[EN] gad
[VI] đầu nhọn, cái choòng, cái đục
Stemmeisen /nt/CƠ/
[EN] chisel, crowbar
[VI] cái choòng, xà beng, thanh bẩy
(xà beng) Brecheisen n