Việt
cái đục
đục hom
dao trổ
dao chạm
cái đục máng
cái đục khum
cái choòng
đục
đục một
Anh
chisel
gouge
Đức
Beitel
Stechbeitel
Meißel
Pháp
escroquer
Beitel, Stechbeitel; Meißel
Beitel /['baital], der; -s,/
cái đục; đục hom; dao trổ; dao chạm;
Beitel /m -s, =/
cái] đục, đục hom, đục một, dao trổ, dao chạm
Beitel /m/CƠ/
[EN] chisel
[VI] cái đục, cái choòng
[DE] Beitel
[VI] cái đục máng, cái đục khum
[EN] gouge
[FR] escroquer