Việt
đục hom
dao trổ
dao chạm
cái đục
đục
đục một
Đức
Beitel
Beitel /m -s, =/
cái] đục, đục hom, đục một, dao trổ, dao chạm
Beitel /['baital], der; -s,/
cái đục; đục hom; dao trổ; dao chạm;