Beitel /m -s, =/
cái] đục, đục hom, đục một, dao trổ, dao chạm
Schneidemesser /n-s, =/
cái] dao chạm, dao khắc, dao trổ, dao tiện, dao cắt, dao cắt gọt; Schneide
Messer I /n -s, =/
con] dao, dao chạm, dao khắc, dao trổ, dao tiện, dao cắt, dao cắt gọt, lưỡi kéo; ein großes Messer I dao nhỏ, mỏ cắt (hơi), bộ phận cắt; mép gàu XÚC; das Messer I abziehen mài dao cạo; j-m das Messer I an die Kéhle setzen tóm cổ ai; ♦ ị-n ans Messer I liefern phản bội; Kampf [Krieg] bis aufs Messer I cuộc đấu tranh sinh tủ [sống còn]; fm Ịiend sein bis aufs Messer I thù địch [cừu địch, cùu thù] với ai; ein Messer I ohne (Heft und) Klinge [diều, sự] hư cấu, hư tạo, hư ảo, giả tạo, không thật; das Messer I beim Heft haben giành chính quyền vào tay; chiếm ưu thế, dẫn đầu, cầm đầu, chi phôi; mit dem großen Messer I schneiden, das große [lange] Messer I führen nói dôi, no' i láo, nói khoác, nói phét.