gouge
[gaudʒ]
danh từ o vụn đá mềm
Vụn đá mềm không gắn kết có hạt rất mịn gặp dọc các mặt đứt gãy do sự mài nghiền của chuyển động đứt gãy sinh ra.
o sét mạch, đá xây quanh; cái đục khum
§ clay gouge : sét mạch
§ friction gouge : đá kết để mài
§ gouge zone : đới vụn đá mềm
Khối đá bị nứt nẻ mạnh, vò nát dọc theo mặt đứt gãy.