Việt
đục lồng máng
cái đục khum
sắt rỗng
đục bán nguyệt
đục máng
Anh
gouge
Đức
Hohleisen
rúndes Hohleisen
cái đục bán nguyệt.
Hohleisen /n -s, =/
sắt rỗng, đục bán nguyệt, đục máng; rúndes Hohleisen cái đục bán nguyệt.
Hohleisen /nt/XD/
[EN] gouge (cái)
[VI] (cái) đục lồng máng, cái đục khum